Ngày nay, tiếng anh là một công cụ không thể thiếu được đối với học sinh, sinh viên, các nhà nghiên cứu, người đi làm, người quản lý….trong việc học tập, nghiên cứu, tìm kiếm cơ hội công việc tốt hơn. Nếu sử dụng thành thạo ngôn ngữ này thì bạn sẽ có một lợi thế cạnh tranh rất lớn trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là các ngành khoa học kỹ thuật. Dưới đây là một từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện tử cơ bản. Nào, chúng ta cùng bắt đầu học các bạn nhé!
Danh sách từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện tử thông dụng
STT |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
1 |
AC (Alternating Current) |
Dòng điện xoay chiều |
2 |
Active-region |
Vùng khuếch đại |
3 |
Ammeter |
Ampe kế |
4 |
Amplifier |
Bộ/mạch khuếch đại |
5 |
Amplifier |
Bộ/mạch khuếch đại |
6 |
Amplitude |
Biên độ |
7 |
Analog signal |
|
8 |
Analysis |
Phân tích |
9 |
Application |
Ứng dụng |
10 |
Bandwidth |
Băng thông |
11 |
Base |
Cực nền |
12 |
Bias circuit |
Mạch phân cực |
13 |
Bias stability |
Độ ổn định phân cực |
14 |
Biasing |
(Việc) phân cực |
15 |
Binary digit (Bit) |
Số nhị phân |
16 |
Bipolar transistor |
|
17 |
Boundary |
Biên |
18 |
Bridge rectifier |
Bộ/mạch chỉnh lưu cầu |
19 |
Bypass |
Nối tắt |
20 |
Capacitance |
Điện dung |
21 |
Capacitor |
Tụ điện |
22 |
Cascade |
Nối tầng |
23 |
Circuit diagram |
Sơ đồ mạch |
24 |
Collector |
Cực thu |
25 |
Combinational circuit |
Mạch tổ hợp |
26 |
Common-emitter |
Cực phát chung |
27 |
Common-mode |
Chế độ cách chung |
28 |
Comparison |
Sự so sánh |
29 |
Compliance |
Tuân thủ |
30 |
Concept |
Khái niệm |
31 |
Conductor |
Chất dẫn điện |
32 |
Constant base |
Dòng nền không đổi |
33 |
Counter |
Bộ/mạch đếm |
34 |
Controller |
Bộ điều khiển |
35 |
Convention |
Quy ước |
36 |
Converter |
Bộ chuyển đổi |
37 |
Coupling |
Việc (ghép) |
38 |
Current gain |
Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện |
39 |
Current divider |
Bộ/mạch phân dòng |
40 |
Current source |
Nguồn dòng |
41 |
Cutoff |
Ngắt (đối với BJT) |
42 |
Characteristic |
Đặc tính |
43 |
Charging |
Nạp (điện tích) |
44 |
Data |
Dữ liệu |
45 |
DC (Direct Current) |
Dòng điện một chiều |
46 |
Decoder |
Bộ/mạch giải mã |
47 |
Definition |
Sự định nghĩa |
48 |
Depletion |
(Sự) nghèo |
49 |
Description |
(Sự) mô tả |
50 |
Diagram |
Sơ đồ |
51 |
Diffential amplifier |
Bộ/mạch khuếch đại vi sai |
52 |
Differential |
Vi sai (so lệch) |
53 |
Differential-mode |
Chế độ vi sai (so lệch) |
54 |
Differentiator |
Bộ/mạch vi phân |
55 |
Digital logic |
Logic số |
56 |
Diode |
Đi-ốt |
57 |
Discharge |
Sự phóng/xả điện |
58 |
Discrete |
Rời rạc |
59 |
Distortion |
Méo dạng |
60 |
Dynamic |
Động |
61 |
Effect |
Hiệu ứng |
62 |
Efficiency |
Hiệu suất |
63 |
Electrolytic capacitor |
Tụ hóa |
64 |
Electromagnetic field |
Trường điện từ |
65 |
Emitter |
Cực phát |
66 |
Encoder |
Bộ/mạch mã hóa |
67 |
Enhancement |
(Sự) tăng cường |
68 |
Equivalent circuit |
Mạch tương đương |
69 |
Fan-out |
Khả năng kéo tải |
70 |
Feedback |
Hồi tiếp |
71 |
Filter |
Bộ/mạch lọc |
72 |
Fixed |
Cố định |
73 |
Forward bias |
Phân cực thuận |
74 |
Frequency response |
Đáp ứng tần số |
75 |
Gain |
Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi |
76 |
Gate |
Cổng |
77 |
Ground terminal |
Cực (nối) đất |
78 |
Half-cycle |
Nửa chu kỳ |
79 |
Half-wave |
Nửa sóng |
80 |
High-frequency |
Tần số cao |
81 |
High-pass |
Thông cao |
82 |
Hybrid |
Lai |
83 |
IC (Integrated Circuit) |
Mạch tích hợp |
84 |
Ideal |
Lý tưởng |
85 |
Inductor |
Cuộn dây |
86 |
Infra-red |
Tia hồng ngoại |
87 |
Input |
Ngõ vào |
88 |
Insulator |
Chất cách điện |
89 |
Integrator |
Bộ/mạch tích phân |
90 |
Interference |
Sự nhiễu loạn |
91 |
Introduction |
Nhập môn, giới thiệu |
92 |
Inverse voltage |
Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu) |
93 |
Inverter |
Bộ/mạch đảo (luận lý) |
94 |
Junction |
Mối nối (bán dẫn) |
95 |
LED (Light Emitting Diode) |
Đi-ốt phát quang |
96 |
LDR (Light Dependent Resistor) |
Quang trở |
97 |
Linear |
Tuyến tính |
98 |
Load |
Tải |
99 |
Loaded |
Có mang tải |
100 |
Load-line |
Đường tải (đặc tuyến tải) |
101 |
Logic gate |
Cổng logic |
102 |
Low-frequency |
Tần số thấp |
103 |
Low-pass |
Thông thấp |
104 |
Magnetic field |
Từ trường |
105 |
Magnitude |
Độ lớn |
106 |
Manufacturer |
Nhà sản xuất |
107 |
Metal-Oxide-Semiconductor |
Bán dẫn ô-xít kim loại |
108 |
Microprocessor |
Vi xử lý |
109 |
Microcontroller |
Vi điều khiển |
110 |
Model |
Mô hình |
111 |
Modulator |
Bộ điều chế |
112 |
Multiple |
Nhiều (đa) |
113 |
n-Channel |
Kênh N |
114 |
Negative |
Âm |
115 |
Node |
Nút |
116 |
Noise |
Nhiễu |
117 |
Noninverting |
Không đảo (dấu) |
118 |
Nonlinear |
Phi tuyến |
119 |
Notation |
Cách ký hiệu |
120 |
Numerical analysis |
Phân tích bằng phương pháp số |
121 |
Ohm’s law |
Định luật Ôm |
122 |
Open-circuit |
Hở mạch |
123 |
Operation |
Sự hoạt động |
124 |
Operational amplifier (Op-Amp) |
Bộ khuếch đại thuật toán |
125 |
Oscillator |
Bộ/mạch dao động |
126 |
Output |
Ngõ ra |
127 |
PCB (Printed Circuit Board) |
Mạch in |
128 |
Peak |
Đỉnh (của dạng sóng) |
129 |
Performance |
Hiệu năng |
130 |
Piecewise-linear |
Tuyến tính từng đoạn |
131 |
Pin-out |
Sơ đồ chân (của IC…) |
132 |
Pinch-off |
Thắt (đối với FET) |
133 |
Potentiometer (Pot) |
Biến trở |
134 |
Power amplifier |
Bộ/mạch khuếch đại công suất |
135 |
Power conservation |
Bảo toàn công suất |
136 |
Power supply |
Nguồn cung cấp |
137 |
Primary |
Sơ cấp |
138 |
Protection |
(Sự ) bảo vệ |
139 |
Phase |
Pha |
140 |
Philosophy |
Triết lý |
141 |
Pull-up |
Kéo lên |
142 |
PWM (Pulse Width Modulation) |
Điều chế độ rộng xung |
143 |
Qualitative |
Định tính |
144 |
Quantitative |
Định lượng |
145 |
Receiver |
Bộ/máy thu |
146 |
Recharge |
Nạp (điện) lại |
147 |
Rectifier |
Bộ/mạch chỉnh lưu |
148 |
Reference |
Tham chiếu |
149 |
Regulator |
Bộ/mạch ổn định |
150 |
Region |
Vùng/khu vực |
151 |
Rejection Ratio |
Tỷ số khử |
152 |
Resistor |
Điện trở |
153 |
Resonant circuit |
Mạch cộng hưởng |
154 |
Response |
Đáp ứng |
155 |
Reverse bias |
Phân cực ngược |
156 |
Ripple |
Độ nhấp nhô |
157 |
rms value |
Giá trị hiệu dụng |
158 |
Saturation |
Bão hòa |
159 |
Schematic |
Sơ đồ nguyên lý |
160 |
Secondary |
Thứ cấp |
161 |
Semiconductor |
Chất bán dẫn |
162 |
Sensor |
Cảm biến |
163 |
Self bias |
Tự phân cực |
164 |
Short-circuit |
Ngắn mạch |
165 |
Signal source |
Nguồn tín hiệu |
166 |
Simultaneous equations |
Hệ phương trình |
167 |
Single-pole |
Đơn cực |
168 |
Small-signal |
Tín hiệu nhỏ |
169 |
Slew rate |
Tốc độ thay đổi |
170 |
Specification |
Chỉ tiêu kỹ thuật |
171 |
Static |
Tĩnh |
172 |
Adder |
Bộ/mạch cộng |
173 |
Superposition |
(Nguyên tắc) xếp chồng |
174 |
Term |
Thuật ngữ |
175 |
Tolerance |
Dung sai |
176 |
Transconductance |
Điện dẫn truyền |
177 |
Transducer |
Bộ chuyển đổi |
178 |
Transformer |
Máy biến áp |
179 |
Transfer |
(Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu …) |
180 |
Transmitter |
Bộ/máy phát |
181 |
Transresistance |
Điện trở truyền |
182 |
Triode |
Linh kiện 3 cực |
183 |
Variable resistor |
Biến trở |
184 |
Voltage |
gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) điện áp |
185 |
Voltage divider |
Bộ/mạch phân áp |
186 |
Voltage follower |
Bộ/mạch đệm điện áp |
187 |
Voltage source |
Nguồn áp |
188 |
Voltmeter |
Vôn kế |