Tiếng anh chuyên ngành điện tử

0
7556
Tiếng anh điện tử

Ngày nay, tiếng anh là một công cụ không thể thiếu được đối với học sinh, sinh viên, các nhà nghiên cứu, người đi làm, người quản lý….trong việc học tập, nghiên cứu, tìm kiếm cơ hội công việc tốt hơn. Nếu sử dụng thành thạo ngôn ngữ này thì bạn sẽ có một lợi thế cạnh tranh rất lớn trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là các ngành khoa học kỹ thuật. Dưới đây là một từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện tử cơ bản. Nào, chúng ta cùng bắt đầu học các bạn nhé!

Tiếng anh chuyên ngành điện tử

Danh sách từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện tử thông dụng

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

AC (Alternating Current)

Dòng điện xoay chiều

2

Active-region

Vùng khuếch đại

3

Ammeter

Ampe kế

4

Amplifier

Bộ/mạch khuếch đại

5

Amplifier

Bộ/mạch khuếch đại

6

Amplitude

Biên độ

7

Analog signal

Tín hiệu tương tự

8

Analysis

Phân tích

9

Application

Ứng dụng

10

Bandwidth

Băng thông

11

Base

Cực nền

12

Bias circuit

Mạch phân cực

13

Bias stability

Độ ổn định phân cực

14

Biasing

(Việc) phân cực

15

Binary digit (Bit)

Số nhị phân

16

Bipolar transistor

Transistor lưỡng cực

17

Boundary

Biên

18

Bridge rectifier

Bộ/mạch chỉnh lưu cầu

19

Bypass

Nối tắt

20

Capacitance

Điện dung

21

Capacitor

Tụ điện

22

Cascade

Nối tầng

23

Circuit diagram

Sơ đồ mạch

24

Collector

Cực thu

25

Combinational circuit

Mạch tổ hợp

26

Common-emitter

Cực phát chung

27

Common-mode

Chế độ cách chung

28

Comparison

Sự so sánh

29

Compliance

Tuân thủ

30

Concept

Khái niệm

31

Conductor

Chất dẫn điện

32

Constant base

Dòng nền không đổi

33

Counter

Bộ/mạch đếm

34

Controller

Bộ điều khiển

35

Convention

Quy ước

36

Converter

Bộ chuyển đổi

37

Coupling

Việc (ghép)

38

Current gain

Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện

39

Current divider

Bộ/mạch phân dòng

40

Current source

Nguồn dòng

41

Cutoff

Ngắt (đối với BJT)

42

Characteristic

Đặc tính

43

Charging

Nạp (điện tích)

44

Data

Dữ liệu

45

DC (Direct Current)

Dòng điện một chiều

46

Decoder

Bộ/mạch giải mã

47

Definition

Sự định nghĩa

48

Depletion

(Sự) nghèo

49

Description

(Sự) mô tả

50

Diagram

Sơ đồ

51

Diffential amplifier

Bộ/mạch khuếch đại vi sai

52

Differential

Vi sai (so lệch)

53

Differential-mode

Chế độ vi sai (so lệch)

54

Differentiator

Bộ/mạch vi phân

55

Digital logic

Logic số

56

Diode

Đi-ốt 

57

Discharge

Sự phóng/xả điện

58

Discrete

Rời rạc

59

Distortion

Méo dạng

60

Dynamic

Động

61

Effect

Hiệu ứng

62

Efficiency

Hiệu suất

63

Electrolytic capacitor

Tụ hóa

64

Electromagnetic field

Trường điện từ

65

Emitter

Cực phát

66

Encoder

Bộ/mạch mã hóa

67

Enhancement

(Sự) tăng cường

68

Equivalent circuit

Mạch tương đương

69

Fan-out

Khả năng kéo tải

70

Feedback

Hồi tiếp

71

Filter

Bộ/mạch lọc

72

Fixed

Cố định

73

Forward bias

Phân cực thuận

74

Frequency response

Đáp ứng tần số

75

Gain

Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi

76

Gate

Cổng

77

Ground terminal

Cực (nối) đất

78

Half-cycle

Nửa chu kỳ

79

Half-wave

Nửa sóng

80

High-frequency

Tần số cao

81

High-pass

Thông cao

82

Hybrid

Lai

83

IC (Integrated Circuit)

Mạch tích hợp

84

Ideal

Lý tưởng

85

Inductor

Cuộn dây

86

Infra-red

Tia hồng ngoại

87

Input

Ngõ vào

88

Insulator

Chất cách điện

89

Integrator

Bộ/mạch tích phân

90

Interference

Sự nhiễu loạn

91

Introduction

Nhập môn, giới thiệu

92

Inverse voltage

Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu)

93

Inverter

Bộ/mạch đảo (luận lý)

94

Junction

Mối nối (bán dẫn)

95

LED (Light Emitting Diode)

Đi-ốt phát quang

96

LDR (Light Dependent Resistor)

Quang trở

97

Linear

Tuyến tính

98

Load

Tải

99

Loaded

Có mang tải

100

Load-line

Đường tải (đặc tuyến tải)

101

Logic gate

Cổng logic

102

Low-frequency

Tần số thấp

103

Low-pass

Thông thấp

104

Magnetic field

Từ trường

105

Magnitude

Độ lớn

106

Manufacturer

Nhà sản xuất

107

Metal-Oxide-Semiconductor

Bán dẫn ô-xít kim loại

108

Microprocessor

Vi xử lý

109

Microcontroller

Vi điều khiển

110

Model

Mô hình

111

Modulator

Bộ điều chế

112

Multiple

Nhiều (đa)

113

n-Channel

Kênh N

114

Negative

Âm

115

Node

Nút

116

Noise

Nhiễu

117

Noninverting

Không đảo (dấu)

118

Nonlinear

Phi tuyến

119

Notation

Cách ký hiệu

120

Numerical analysis

Phân tích bằng phương pháp số

121

Ohm’s law

Định luật Ôm

122

Open-circuit

Hở mạch

123

Operation

Sự hoạt động

124

Operational amplifier (Op-Amp)

Bộ khuếch đại thuật toán

125

Oscillator

Bộ/mạch dao động

126

Output

Ngõ ra

127

PCB (Printed Circuit Board)

Mạch in

128

Peak

Đỉnh (của dạng sóng)

129

Performance

Hiệu năng

130

Piecewise-linear

Tuyến tính từng đoạn

131

Pin-out

Sơ đồ chân (của IC…)

132

Pinch-off

Thắt (đối với FET)

133

Potentiometer (Pot)

Biến trở

134

Power amplifier

Bộ/mạch khuếch đại công suất

135

Power conservation

Bảo toàn công suất

136

Power supply

Nguồn cung cấp

137

Primary

Sơ cấp

138

Protection

(Sự ) bảo vệ

139

Phase

Pha

140

Philosophy

Triết lý

141

Pull-up

Kéo lên

142

PWM (Pulse Width Modulation)

Điều chế độ rộng xung

143

Qualitative

Định tính

144

Quantitative

Định lượng

145

Receiver

Bộ/máy thu

146

Recharge

Nạp (điện) lại

147

Rectifier

Bộ/mạch chỉnh lưu

148

Reference

Tham chiếu

149

Regulator

Bộ/mạch ổn định

150

Region

Vùng/khu vực

151

Rejection Ratio

Tỷ số khử

152

Resistor

Điện trở

153

Resonant circuit

Mạch cộng hưởng

154

Response

Đáp ứng

155

Reverse bias

Phân cực ngược

156

Ripple

Độ nhấp nhô

157

rms value

Giá trị hiệu dụng

158

Saturation

Bão hòa

159

Schematic

Sơ đồ nguyên lý

160

Secondary

Thứ cấp

161

Semiconductor

Chất bán dẫn

162

Sensor

Cảm biến

163

Self bias

Tự phân cực

164

Short-circuit

Ngắn mạch

165

Signal source

Nguồn tín hiệu

166

Simultaneous equations

Hệ phương trình

167

Single-pole

Đơn cực

168

Small-signal

Tín hiệu nhỏ

169

Slew rate

Tốc độ thay đổi

170

Specification

Chỉ tiêu kỹ thuật

171

Static

Tĩnh

172

Adder

Bộ/mạch cộng

173

Superposition

(Nguyên tắc) xếp chồng

174

Term

Thuật ngữ

175

Tolerance

Dung sai

176

Transconductance

 Điện dẫn truyền

177

Transducer

Bộ chuyển đổi

178

Transformer

Máy biến áp

179

Transfer

(Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu …)

180

Transmitter

Bộ/máy phát

181

Transresistance

Điện trở truyền

182

Triode

Linh kiện 3 cực

183

Variable resistor

Biến trở

184

Voltage

gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) điện áp

185

Voltage divider

Bộ/mạch phân áp

186

Voltage follower

Bộ/mạch đệm điện áp

187

Voltage source

Nguồn áp

188

Voltmeter

Vôn kế

 

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây